--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đều đặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đều đặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đều đặn
Your browser does not support the audio element.
+
Regular, balanced
Chữ viết đều đặn
A regalar handwriting. well-proportioned
Thân thể đều đặn
A well-proportioned body
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
đều đặn
:
Regular, balancedChữ viết đều đặnA regalar handwriting. well-proportionedThân thể đều đặnA well-proportioned body